Ho Chi Minh Skill / Potential
Skill / pot | Position |
---|---|
46.3
46.5
|
Goalkeeping |
40.2
42.8
|
Defending |
40.1
41.1
|
Midfield |
38.3
38.6
|
Attacking |
The Estimated Transfer Value (ETV) is calculated by the Player Valuation Model, that calculates the accurate transfer fee for a given player.
Skill / pot | Player | Age | Height | Weight | ETV |
---|---|---|---|---|---|
Goalkeepers | |||||
34.3
34.3
|
Đặng Ngọc Tuấn | 28 | 182 | 79 | €0.2M |
46.3
46.5
|
P. Lê Giang
GK
|
31 | 186 | 85 | €0.2M |
Defenders | |||||
47.1
48.3
|
Brendon Lucas
D (C)
|
28 | 188 | 88 | €0.2M |
35.8
35.8
|
Dương Văn Trung
D (L)
|
27 | 173 | 68 | €0.2M |
|
Jonathan David Ward Campbell | 32 | 185 | ||
37.0
37.0
|
Lê Cao Hoài An
D (C)
|
30 | 177 | 70 | €0.2M |
39.8
43.0
|
Ngô Tùng Quốc
D (R)
|
26 | 170 | 62 | €0.1M |
37.9
37.9
|
Nguyễn Hạ Long
D (C), DM (L)
|
30 | 170 | 68 | €80K |
39.5
39.5
|
Nguyễn Minh Tùng
D (C)
|
31 | 184 | 76 | €0.2M |
38.8
38.8
|
Nguyễn Thanh Thảo
D, M, AM (L)
|
28 | €0.2M | ||
39.9
48.2
|
Nguyễn Vũ Tín
D (L), F (R)
|
26 | 175 | 70 | €0.2M |
36.7
43.2
|
Trần Hoàng Phúc
D (C)
|
23 | 179 | 72 | €80K |
Midfielders | |||||
38.0
44.5
|
Bùi Ngọc Long
AM (C), M (R)
|
22 | 163 | 55 | €80K |
37.8
39.2
|
Chu Văn Kiên
M, AM, D (R)
|
25 | 164 | 60 | €0.2M |
|
Hoàng Vĩnh Nguyên
DM (R)
|
22 | 169 | €0.1M | |
38.4
38.4
|
Huy Toan Vo
M, AM, D (L)
|
31 | 168 | 65 | €80K |
36.1
36.1
|
Lâm Thuận
M (R), AM (CR)
|
25 | 70 | €0.2M | |
37.7
37.7
|
Nguyễn Minh Trung
DM (RL), M (R)
|
31 | 67 | €0.2M | |
34.7
34.7
|
Nguyễn Trung Thành
M (C), D (R)
|
23 | 172 | 62 | €0.1M |
34.7
34.7
|
Phù Trung Phong
DM (L)
|
25 | 169 | 67 | €0.2M |
36.8
41.2
|
Uông Ngọc Tiến
DM, M (R)
|
24 | 165 | 62 | €0.1M |
33.8
33.8
|
Đào Quốc Gia
DM (CRL)
|
27 | 176 | €0.1M | |
52.1
55.3
|
C. Timite
M, AM, F (R)
|
26 | 180 | 79 | €0.2M |
51.1
51.1
|
Paul-Georges Ntep
AM, F (C)
|
31 | 180 | 80 | €0.2M |
Attackers | |||||
37.3
37.3
|
Hồ Tuấn Tài
F (CR), M (R)
|
29 | 173 | 70 | €0.2M |
48.0
49.7
|
S. Patiño
F (CRL)
|
27 | 185 | 83 | €0.2M |
Skill / pot | Player | Contract end | Age | ETV |
---|---|---|---|---|
Goalkeepers | ||||
34.3
34.3
|
Đặng Ngọc Tuấn | 30 Jun 24 | 28 | €0.2M |
46.3
46.5
|
P. Lê Giang
GK
|
30 Jun 24 | 31 | €0.2M |
Defenders | ||||
47.1
48.3
|
Brendon Lucas
D (C)
|
30 Jun 24 | 28 | €0.2M |
35.8
35.8
|
Dương Văn Trung
D (L)
|
27 | €0.2M | |
|
Jonathan David Ward Campbell | 32 | ||
37.0
37.0
|
Lê Cao Hoài An
D (C)
|
30 Jun 24 | 30 | €0.2M |
39.8
43.0
|
Ngô Tùng Quốc
D (R)
|
30 Nov 24 | 26 | €0.1M |
37.9
37.9
|
Nguyễn Hạ Long
D (C), DM (L)
|
30 Jun 25 | 30 | €80K |
39.5
39.5
|
Nguyễn Minh Tùng
D (C)
|
31 | €0.2M | |
38.8
38.8
|
Nguyễn Thanh Thảo
D, M, AM (L)
|
30 Jun 24 | 28 | €0.2M |
39.9
48.2
|
Nguyễn Vũ Tín
D (L), F (R)
|
30 Jun 24 | 26 | €0.2M |
36.7
43.2
|
Trần Hoàng Phúc
D (C)
|
30 Jun 25 | 23 | €80K |
Midfielders | ||||
38.0
44.5
|
Bùi Ngọc Long
AM (C), M (R)
|
30 Jun 25 | 22 | €80K |
37.8
39.2
|
Chu Văn Kiên
M, AM, D (R)
|
30 Jun 24 | 25 | €0.2M |
|
Hoàng Vĩnh Nguyên
DM (R)
|
30 Jun 24 | 22 | €0.1M |
38.4
38.4
|
Huy Toan Vo
M, AM, D (L)
|
30 Jun 25 | 31 | €80K |
36.1
36.1
|
Lâm Thuận
M (R), AM (CR)
|
30 Jun 24 | 25 | €0.2M |
37.7
37.7
|
Nguyễn Minh Trung
DM (RL), M (R)
|
31 | €0.2M | |
34.7
34.7
|
Nguyễn Trung Thành
M (C), D (R)
|
23 | €0.1M | |
34.7
34.7
|
Phù Trung Phong
DM (L)
|
25 | €0.2M | |
36.8
41.2
|
Uông Ngọc Tiến
DM, M (R)
|
30 Jun 24 | 24 | €0.1M |
33.8
33.8
|
Đào Quốc Gia
DM (CRL)
|
30 Jun 26 | 27 | €0.1M |
52.1
55.3
|
C. Timite
M, AM, F (R)
|
26 | €0.2M | |
51.1
51.1
|
Paul-Georges Ntep
AM, F (C)
|
31 | €0.2M | |
Attackers | ||||
37.3
37.3
|
Hồ Tuấn Tài
F (CR), M (R)
|
30 Jun 24 | 29 | €0.2M |
48.0
49.7
|
S. Patiño
F (CRL)
|
30 Nov 25 | 27 | €0.2M |
Skill / pot | Player | Age | Best Role | ETV | |
---|---|---|---|---|---|
Goalkeepers | |||||
34.3
34.3
|
Đặng Ngọc Tuấn | 28 | €0.2M | ||
46.3
46.5
|
P. Lê Giang
GK
|
31 | LNK | €0.2M | |
Defenders | |||||
47.1
48.3
|
Brendon Lucas
D (C)
|
28 | €0.2M | ||
35.8
35.8
|
Dương Văn Trung
D (L)
|
27 | €0.2M | ||
|
Jonathan David Ward Campbell | 32 | |||
37.0
37.0
|
Lê Cao Hoài An
D (C)
|
30 | €0.2M | ||
39.8
43.0
|
Ngô Tùng Quốc
D (R)
|
26 | €0.1M | ||
37.9
37.9
|
Nguyễn Hạ Long
D (C), DM (L)
|
30 | €80K | ||
39.5
39.5
|
Nguyễn Minh Tùng
D (C)
|
31 | €0.2M | ||
38.8
38.8
|
Nguyễn Thanh Thảo
D, M, AM (L)
|
28 | €0.2M | ||
39.9
48.2
|
Nguyễn Vũ Tín
D (L), F (R)
|
26 | €0.2M | ||
36.7
43.2
|
Trần Hoàng Phúc
D (C)
|
23 | €80K | ||
Midfielders | |||||
38.0
44.5
|
Bùi Ngọc Long
AM (C), M (R)
|
22 | €80K | ||
37.8
39.2
|
Chu Văn Kiên
M, AM, D (R)
|
25 | €0.2M | ||
|
Hoàng Vĩnh Nguyên
DM (R)
|
22 | €0.1M | ||
38.4
38.4
|
Huy Toan Vo
M, AM, D (L)
|
31 | €80K | ||
36.1
36.1
|
Lâm Thuận
M (R), AM (CR)
|
25 | €0.2M | ||
37.7
37.7
|
Nguyễn Minh Trung
DM (RL), M (R)
|
31 | €0.2M | ||
34.7
34.7
|
Nguyễn Trung Thành
M (C), D (R)
|
23 | €0.1M | ||
34.7
34.7
|
Phù Trung Phong
DM (L)
|
25 | €0.2M | ||
36.8
41.2
|
Uông Ngọc Tiến
DM, M (R)
|
24 | €0.1M | ||
33.8
33.8
|
Đào Quốc Gia
DM (CRL)
|
27 | €0.1M | ||
52.1
55.3
|
C. Timite
M, AM, F (R)
|
26 | CLW | €0.2M | |
51.1
51.1
|
Paul-Georges Ntep
AM, F (C)
|
31 | CLW | €0.2M | |
Attackers | |||||
37.3
37.3
|
Hồ Tuấn Tài
F (CR), M (R)
|
29 | €0.2M | ||
48.0
49.7
|
S. Patiño
F (CRL)
|
27 | POA | €0.2M |
Ho Chi Minh players whose contracts are set to expire within the next year.
Player | Age | Contract end | ETV |
---|---|---|---|
Nguyễn Thanh Thảo
Nguyễn Thanh Thảo
D, M, AM (L)
|
28 | 30 Jun 24 | €0.2M |
Đặng Ngọc Tuấn | 28 | 30 Jun 24 | €0.2M |
Hồ Tuấn Tài
Hồ Tuấn Tài
F (CR), M (R)
|
29 | 30 Jun 24 | €0.2M |
Lê Cao Hoài An
Lê Cao Hoài An
D (C)
|
30 | 30 Jun 24 | €0.2M |
Brendon Lucas
Brendon Lucas
D (C)
|
28 | 30 Jun 24 | €0.2M |
P. Lê Giang
P. Lê Giang
GK
|
31 | 30 Jun 24 | €0.2M |
Nguyễn Vũ Tín
Nguyễn Vũ Tín
D (L), F (R)
|
26 | 30 Jun 24 | €0.2M |
Chu Văn Kiên
Chu Văn Kiên
M, AM, D (R)
|
25 | 30 Jun 24 | €0.2M |
Lâm Thuận
Lâm Thuận
M (R), AM (CR)
|
25 | 30 Jun 24 | €0.2M |
Uông Ngọc Tiến
Uông Ngọc Tiến
DM, M (R)
|
24 | 30 Jun 24 | €0.1M |
Ngô Tùng Quốc
Ngô Tùng Quốc
D (R)
|
26 | 30 Nov 24 | €0.1M |
Hoàng Vĩnh Nguyên
Hoàng Vĩnh Nguyên
DM (R)
|
22 | 30 Jun 24 | €0.1M |
Skill / pot | Position |
---|---|
46.3
46.5
|
Goalkeeping |
40.2
42.8
|
Defending |
40.1
41.1
|
Midfield |
38.3
38.6
|
Attacking |
Ho Chi Minh, founded in 1975, are a club playing in Vietnam. The club plays their home matches at San van dong Thong Nhat (Thong Nhat Stadium) (Thanh pho Ho Chi Minh.
Ho Chi Minh's best players are currently classic winger C. Timite (CIV), classic winger Paul-Georges Ntep (FRA) and poacher S. Patiño (COL).
Ho Chi Minh's future stars are Brendon Lucas (BRA) and Nguyễn Vũ Tín (VIE).
Ho Chi Minh players whose contracts are ending are Nguyễn Thanh Thảo and Đặng Ngọc Tuấn. If they don't sign a new contract, they will leave Ho Chi Minh on a free transfer.
Ho Chi Minh City FC latest transfer news, rumours, statistics, results, fixtures, contract extensions are also available.
Skill / pot | Position |
---|---|
46.3
46.5
|
Goalkeeping |
40.2
42.8
|
Defending |
40.1
41.1
|
Midfield |
38.3
38.6
|
Attacking |
Ho Chi Minh, founded in 1975, are a club playing in Vietnam. The club plays their home matches at San van dong Thong Nhat (Thong Nhat Stadium) (Thanh pho Ho Chi Minh.
Ho Chi Minh's best players are currently classic winger C. Timite (CIV), classic winger Paul-Georges Ntep (FRA) and poacher S. Patiño (COL).
Ho Chi Minh's future stars are Brendon Lucas (BRA) and Nguyễn Vũ Tín (VIE).
Ho Chi Minh players whose contracts are ending are Nguyễn Thanh Thảo and Đặng Ngọc Tuấn. If they don't sign a new contract, they will leave Ho Chi Minh on a free transfer.
Ho Chi Minh City FC latest transfer news, rumours, statistics, results, fixtures, contract extensions are also available.
⬤ Skill: Pot: