Gia Định selectie
| Skill / pot | Speler | Leeftijd | Lengte | Gewicht | ETV |
|---|---|---|---|---|---|
| Verdedigers | |||||
|
36.7
52.4
|
Hà Vũ Em
![]()
M (CL), A (R)
|
26 | 170 | €0.2M | |
| Middenvelders | |||||
|
37.7
38.1
|
Anh Tai Nguyen
![]()
V (L)
|
29 | 168 | €98.1K | |
| Skill / pot | Speler | Einde contract | Leeftijd | ETV |
|---|---|---|---|---|
| Verdedigers | ||||
|
36.7
52.4
|
Hà Vũ Em
![]()
M (CL), A (R)
|
26 | €0.2M | |
| Middenvelders | ||||
|
37.7
38.1
|
Anh Tai Nguyen
![]()
V (L)
|
29 | €98.1K | |
| Skill / pot | Speler | Leeftijd | Beste speelstijl | ETV | |
|---|---|---|---|---|---|
| Verdedigers | |||||
|
36.7
52.4
|
Hà Vũ Em
![]()
M (CL), A (R)
|
26 | €0.2M | ||
| Middenvelders | |||||
|
37.7
38.1
|
Anh Tai Nguyen
![]()
V (L)
|
29 | €98.1K | ||
Programma & Uitslagen
| Datum | Thuis | Score | Uit | |
|---|---|---|---|---|
|
2 okt. 25 2 okt. |
Binh Dinh
|
13:00 |
Gia Định
|
|
2 okt. 25 2 okt. |
Binh Phuoc
|
4
-
1
|
Gia Định
|
|
19 okt. 25 19 okt. |
Gia Định
|
10:30 |
Binh Phuoc
|
|
19 okt. 25 19 okt. |
Gia Định
|
1
-
3
|
Pho Hien U21
|
|
25 okt. 25 25 okt. |
Đại Học Văn Hiến
|
0
-
2
|
Gia Định
|
|
1 nov. 25 1 nov. |
Gia Định
|
12:00 |
Sanna Khanh Hoa
|
|
8 nov. 25 8 nov. |
Bắc Ninh
|
10:00 |
Gia Định
|
|
30 jan. 26 30 jan. |
Gia Định
|
12:00 |
Than Quang Ninh
|
Profiel
Naam
Gia Định
Land
VIE
VIE
Coach
Nhật Nam Hoàng
