Vietnam selectie

Skill / pot Speler Leeftijd Lengte Gewicht ETV
Keepers
38.5
38.5
Bùi Tấn Trường 39 188 75 €88.9K
40.2
40.2
Dinh Trieu Nguyen 33 178 70 €50K
40.1
40.1
Minh Toan Tran 29 186 €50K
39.0
41.1
Nguyễn Văn Toản 25 187 81 €50K
39.7
40.5
Trần Nguyên Mạnh 33 178 70 €50K
34.7
34.7
Tuan Manh Nguyen 34 179 €0.2M
39.5
39.5
Van Hoang Nguyen 30 182 75 €50K
39.9
39.9
Van Phong Pham 32 180 70 €50K
39.8
48.8
Van Viet Nguyen 22 180 70 €79.4K
36.8
36.8
Vũ Tuyên Quang 29 185 €50K
39.2
45.7
Xuan Hoang Trinh 24 183 75 €64.8K
41.5
41.6
Đặng Văn Lâm 31 189 €50K
Verdedigers
40.7
40.7
Adriano Schmidt 31 185 €50K
40.2
40.6
Dinh Khuong Tran 29 178 67 €50K
40.7
42.5
Dinh Trong Tran 28 174 €50K
39.6
46.2
Duy Cuon Luong 23 180 73 €81K
41.7
44.9
Hồ Tấn Tài 27 179 €62.3K
39.8
39.8
Huu Tuan Nguyen 33 178 €50K
39.2
40.9
Lê Ngọc Bảo 27 177 76 €50K
38.3
44.3
Minh Trong Vo 23 170 €77.8K
40.4
41.9
Nguyễn Phong Hồng Duy 29 168 66 €50K
40.5
43.3
Nguyễn Thành Chung 27 182 €50K
39.8
40.1
Phạm Xuân Mạnh 29 174 €65.6K
38.9
39.0
Quế Ngọc Hải 32 180 77 €50K
42.4
47.7
Thanh Binh Nguyen 24 180 78 €53K
38.9
42.8
Thanh Nhan Nguyen 24 168 65 €50.3K
40.3
43.4
Thanh Thinh Do 26 170 62 €50K
41.9
41.9
Tien Dung Bui  29 176 69 €50K
41.0
43.3
Trung Hieu Pham 26 169 63 €50K
41.2
47.1
Tuan Tai Phan 24 176 68 €65K
39.3
40.7
Van Thai Quy Truong 27 168 €50K
40.5
43.5
Van Xuan Le 26 166 €0.1M
39.8
40.0
Đào Văn Nam 29 181 €50K
40.2
43.6
Đỗ Duy Mạnh 28 180 70 €55.9K
Middenvelders
41.3
42.7
Duc Chien Nguyen 26 184 77 €50K
38.2
38.2
Hai Huy Nguyen 33 171 61 €50K
40.4
40.4
Hùng Dũng Đỗ 31 170 €68.8K
39.2
39.2
Lương Xuân Trường 30 178 67 €50K
39.2
39.2
Minh Vuong Tran 30 165 65 €50K
39.0
39.1
Ngoc Quang Chau 29 169 €50K
38.6
48.1
Ngoc Son Tran 22 175 60 €95.4K
41.0
46.9
Nguyễn Hai Long 24 168 62 €0.1M
40.6
42.1
Nguyễn Hoàng Đức 27 184 €61.7K
38.9
38.9
Nguyễn Tuấn Anh 30 173 65 €50K
40.0
55.1
Thai Son Nguyen 21 171 61 €0.1M
39.5
39.5
Tô Văn Vũ 31 171 €50K
38.4
47.6
Van Khang Khuat 22 172 65 €0.1M
40.0
40.7
Viet Hung Trieu 28 170 €50K
Aanvallers
38.5
46.9
Dinh Duy Pham 23 174 €94K
39.3
40.0
Hà Đức Chinh 27 173 66 €50K
37.8
38.0
Lâm Ti Phông 29 166 57 €50K
39.2
43.0
Manh Dung Nham 25 181 €50K
39.7
42.1
Nguyễn Tiến Linh 27 181 68 €50K
41.0
41.5
Nguyễn Văn Toàn 29 169 58 €50K
38.5
46.1
Nguyễn Văn Tùng 23 179 65 €74.5K
37.1
37.6
Thanh Binh Dinh 27 176 €50K
39.8
41.8
Tien Anh Truong 26 172 €50K
40.6
42.3
Tuan Hai Pham 27 172 €87.1K
35.1
35.1
Van Dai Ngan 33 173 €50K
40.1
40.1
Văn Quyết Nguyễn 33 172 65 €58.3K
39.3
50.7
Vi Hao Bui 22 180 69 €86.4K
37.3
37.3
Nguyễn Công Phượng 30 168 65 €0.2M
Skill / pot Speler Einde contract Leeftijd ETV
Keepers
38.5
38.5
Bùi Tấn Trường 30 jun. 25 39 €88.9K
40.2
40.2
Dinh Trieu Nguyen 33 €50K
40.1
40.1
Minh Toan Tran 29 €50K
39.0
41.1
Nguyễn Văn Toản 25 €50K
39.7
40.5
Trần Nguyên Mạnh 30 jun. 28 33 €50K
34.7
34.7
Tuan Manh Nguyen 34 €0.2M
39.5
39.5
Van Hoang Nguyen 30 jun. 28 30 €50K
39.9
39.9
Van Phong Pham 32 €50K
39.8
48.8
Van Viet Nguyen 22 €79.4K
36.8
36.8
Vũ Tuyên Quang 29 €50K
39.2
45.7
Xuan Hoang Trinh 24 €64.8K
41.5
41.6
Đặng Văn Lâm 30 jun. 28 31 €50K
Verdedigers
40.7
40.7
Adriano Schmidt 30 jun. 26 31 €50K
40.2
40.6
Dinh Khuong Tran 29 €50K
40.7
42.5
Dinh Trong Tran 28 €50K
39.6
46.2
Duy Cuon Luong 23 €81K
41.7
44.9
Hồ Tấn Tài 30 jun. 27 27 €62.3K
39.8
39.8
Huu Tuan Nguyen 33 €50K
39.2
40.9
Lê Ngọc Bảo 27 €50K
38.3
44.3
Minh Trong Vo 23 €77.8K
40.4
41.9
Nguyễn Phong Hồng Duy 30 jun. 28 29 €50K
40.5
43.3
Nguyễn Thành Chung 30 jun. 30 27 €50K
39.8
40.1
Phạm Xuân Mạnh 30 jun. 27 29 €65.6K
38.9
39.0
Quế Ngọc Hải 32 €50K
42.4
47.7
Thanh Binh Nguyen 24 €53K
38.9
42.8
Thanh Nhan Nguyen 24 €50.3K
40.3
43.4
Thanh Thinh Do 26 €50K
41.9
41.9
Tien Dung Bui  29 €50K
41.0
43.3
Trung Hieu Pham 26 €50K
41.2
47.1
Tuan Tai Phan 24 €65K
39.3
40.7
Van Thai Quy Truong 30 jun. 26 27 €50K
40.5
43.5
Van Xuan Le 30 jun. 28 26 €0.1M
39.8
40.0
Đào Văn Nam 30 jun. 26 29 €50K
40.2
43.6
Đỗ Duy Mạnh 30 nov. 27 28 €55.9K
Middenvelders
41.3
42.7
Duc Chien Nguyen 26 €50K
38.2
38.2
Hai Huy Nguyen 33 €50K
40.4
40.4
Hùng Dũng Đỗ 30 jun. 26 31 €68.8K
39.2
39.2
Lương Xuân Trường 30 jun. 27 30 €50K
39.2
39.2
Minh Vuong Tran 30 jun. 26 30 €50K
39.0
39.1
Ngoc Quang Chau 30 jun. 26 29 €50K
38.6
48.1
Ngoc Son Tran 22 €95.4K
41.0
46.9
Nguyễn Hai Long 30 jun. 29 24 €0.1M
40.6
42.1
Nguyễn Hoàng Đức 30 jun. 27 27 €61.7K
38.9
38.9
Nguyễn Tuấn Anh 30 jun. 27 30 €50K
40.0
55.1
Thai Son Nguyen 21 €0.1M
39.5
39.5
Tô Văn Vũ 30 jun. 26 31 €50K
38.4
47.6
Van Khang Khuat 22 €0.1M
40.0
40.7
Viet Hung Trieu 30 jun. 25 28 €50K
Aanvallers
38.5
46.9
Dinh Duy Pham 23 €94K
39.3
40.0
Hà Đức Chinh 27 €50K
37.8
38.0
Lâm Ti Phông 29 €50K
39.2
43.0
Manh Dung Nham 25 €50K
39.7
42.1
Nguyễn Tiến Linh 27 €50K
41.0
41.5
Nguyễn Văn Toàn 30 jun. 25 29 €50K
38.5
46.1
Nguyễn Văn Tùng 23 €74.5K
37.1
37.6
Thanh Binh Dinh 27 €50K
39.8
41.8
Tien Anh Truong 26 €50K
40.6
42.3
Tuan Hai Pham 30 jun. 27 27 €87.1K
35.1
35.1
Van Dai Ngan 33 €50K
40.1
40.1
Văn Quyết Nguyễn 30 jun. 28 33 €58.3K
39.3
50.7
Vi Hao Bui 22 €86.4K
37.3
37.3
Nguyễn Công Phượng 30 jun. 27 30 €0.2M
Skill / pot Speler Leeftijd Beste speelstijl ETV
Keepers
38.5
38.5
Bùi Tấn Trường 39 €88.9K
40.2
40.2
Dinh Trieu Nguyen 33 €50K
40.1
40.1
Minh Toan Tran 29 €50K
39.0
41.1
Nguyễn Văn Toản 25 €50K
39.7
40.5
Trần Nguyên Mạnh 33 €50K
34.7
34.7
Tuan Manh Nguyen 34 €0.2M
39.5
39.5
Van Hoang Nguyen 30 €50K
39.9
39.9
Van Phong Pham 32 €50K
39.8
48.8
Van Viet Nguyen 22 €79.4K
36.8
36.8
Vũ Tuyên Quang 29 €50K
39.2
45.7
Xuan Hoang Trinh 24 €64.8K
41.5
41.6
Đặng Văn Lâm 31 LNK €50K
Verdedigers
40.7
40.7
Adriano Schmidt 31 €50K
40.2
40.6
Dinh Khuong Tran 29 €50K
40.7
42.5
Dinh Trong Tran 28 €50K
39.6
46.2
Duy Cuon Luong 23 €81K
41.7
44.9
Hồ Tấn Tài 27 €62.3K
39.8
39.8
Huu Tuan Nguyen 33 €50K
39.2
40.9
Lê Ngọc Bảo 27 €50K
38.3
44.3
Minh Trong Vo 23 €77.8K
40.4
41.9
Nguyễn Phong Hồng Duy 29 €50K
40.5
43.3
Nguyễn Thành Chung 27 €50K
39.8
40.1
Phạm Xuân Mạnh 29 €65.6K
38.9
39.0
Quế Ngọc Hải 32 €50K
42.4
47.7
Thanh Binh Nguyen 24 €53K
38.9
42.8
Thanh Nhan Nguyen 24 €50.3K
40.3
43.4
Thanh Thinh Do 26 €50K
41.9
41.9
Tien Dung Bui  29 €50K
41.0
43.3
Trung Hieu Pham 26 €50K
41.2
47.1
Tuan Tai Phan 24 €65K
39.3
40.7
Van Thai Quy Truong 27 €50K
40.5
43.5
Van Xuan Le 26 €0.1M
39.8
40.0
Đào Văn Nam 29 €50K
40.2
43.6
Đỗ Duy Mạnh 28 €55.9K
Middenvelders
41.3
42.7
Duc Chien Nguyen 26 €50K
38.2
38.2
Hai Huy Nguyen 33 €50K
40.4
40.4
Hùng Dũng Đỗ 31 €68.8K
39.2
39.2
Lương Xuân Trường 30 €50K
39.2
39.2
Minh Vuong Tran 30 €50K
39.0
39.1
Ngoc Quang Chau 29 €50K
38.6
48.1
Ngoc Son Tran 22 €95.4K
41.0
46.9
Nguyễn Hai Long 24 €0.1M
40.6
42.1
Nguyễn Hoàng Đức 27 €61.7K
38.9
38.9
Nguyễn Tuấn Anh 30 €50K
40.0
55.1
Thai Son Nguyen 21 €0.1M
39.5
39.5
Tô Văn Vũ 31 €50K
38.4
47.6
Van Khang Khuat 22 €0.1M
40.0
40.7
Viet Hung Trieu 28 €50K
Aanvallers
38.5
46.9
Dinh Duy Pham 23 €94K
39.3
40.0
Hà Đức Chinh 27 €50K
37.8
38.0
Lâm Ti Phông 29 €50K
39.2
43.0
Manh Dung Nham 25 €50K
39.7
42.1
Nguyễn Tiến Linh 27 €50K
41.0
41.5
Nguyễn Văn Toàn 29 €50K
38.5
46.1
Nguyễn Văn Tùng 23 €74.5K
37.1
37.6
Thanh Binh Dinh 27 €50K
39.8
41.8
Tien Anh Truong 26 €50K
40.6
42.3
Tuan Hai Pham 27 €87.1K
35.1
35.1
Van Dai Ngan 33 €50K
40.1
40.1
Văn Quyết Nguyễn 33 €58.3K
39.3
50.7
Vi Hao Bui 22 €86.4K
37.3
37.3
Nguyễn Công Phượng 30 APM €0.2M

Contracten eindigend

Vietnam spelers van wie het contract binnen een jaar afloopt.

Speler Leeftijd Einde contract ETV
Bùi Tấn Trường 39 30 jun. 25 €88.9K
Viet Hung Trieu 28 30 jun. 25 €50K
Nguyễn Văn Toàn 29 30 jun. 25 €50K

Programma & Uitslagen

Datum Thuis Score Uit
Default Icon
21 dec. 24 21 dec.
Vietnam
Vietnam
5
-
0
Myanmar
Myanmar
Default Icon
26 dec. 24 26 dec.
Singapore
Singapore
0
-
2
Vietnam
Vietnam
Default Icon
29 dec. 24 29 dec.
Vietnam
Vietnam
3
-
1
Singapore
Singapore
Default Icon
2 jan. 25 2 jan.
Vietnam
Vietnam
2
-
1
Thailand
Thailand
Default Icon
5 jan. 25 5 jan.
Thailand
Thailand
2
-
3
Vietnam
Vietnam

Profiel