Thep Xanh Nam Dinh FC
VietnameseVIE
Skill: 40.7
Pot: 43.7
€1.4M
ETV

De Estimated Transfer Value (ETV) wordt berekend door het AI gedreven Player Valuation Model dat een nauwkeurige transferwaarde voor voetballers kan berekenen.

Thep Xanh Nam Dinh FC selectie

Skill / pot Speler Leeftijd Lengte Gewicht ETV
Keepers
Lê Vũ Phong 23 181 58
33.9
33.9
Trần Liêm Điều 24 185 74 €0.1M
39.7
40.5
Trần Nguyên Mạnh 33 178 70 €50K
Verdedigers
38.4
38.4
Dương Thanh Hào 34 177 €50K
48.7
49.6
Kévin Pham Ba 31 181 74 €50K
35.6
35.6
Ngô Đức Huy 25 180 63 €0.1M
40.4
41.9
Nguyễn Phong Hồng Duy 29 168 66 €50K
40.7
42.6
Trần Văn Kiên 29 168 64 €50K
52.3
52.3
Wálber  28 186 €50K
46.9
48.3
Lucas 32 193 89 €50K
Middenvelders
38.6
48.1
Ngoc Son Tran 22 175 60 €95.4K
38.9
38.9
Nguyễn Tuấn Anh 30 173 65 €50K
38.7
43.8
Nguyễn Đình Sơn 24 174 66 €0.1M
39.6
39.6
Tô Văn Vũ 31 171 €50K
40.4
43.7
Trần Văn Công 26 176 €50K
52.9
52.9
Rômulo 29 185 79 €50K
Aanvallers
37.0
37.0
Hoàng Minh Tuấn 29 177 66 €58.3K
39.5
39.5
Joseph Mpande 31 183 €50K
37.8
38.0
Lâm Ti Phông 29 166 57 €50K
34.5
34.5
Nguyễn Văn Anh 28 178 €50K
41.0
41.5
Nguyễn Văn Toàn 29 169 58 €50K
37.9
43.8
Trần Văn Đạt 24 176 €0.1M
50.9
50.9
Brenner 31 182 82 €93.7K
51.6
52.7
Lucas Silva  27 176 66 €0.2M
Skill / pot Speler Einde contract Leeftijd ETV
Keepers
Lê Vũ Phong 30 jun. 28 23
33.9
33.9
Trần Liêm Điều 30 jun. 28 24 €0.1M
39.7
40.5
Trần Nguyên Mạnh 30 jun. 28 33 €50K
Verdedigers
38.4
38.4
Dương Thanh Hào 30 jun. 29 34 €50K
48.7
49.6
Kévin Pham Ba 31 €50K
35.6
35.6
Ngô Đức Huy 30 jun. 27 25 €0.1M
40.4
41.9
Nguyễn Phong Hồng Duy 30 jun. 28 29 €50K
40.7
42.6
Trần Văn Kiên 30 jun. 27 29 €50K
52.3
52.3
Wálber  28 €50K
46.9
48.3
Lucas 30 jun. 26 32 €50K
Middenvelders
38.6
48.1
Ngoc Son Tran 22 €95.4K
38.9
38.9
Nguyễn Tuấn Anh 30 jun. 27 30 €50K
38.7
43.8
Nguyễn Đình Sơn 30 jun. 28 24 €0.1M
39.6
39.6
Tô Văn Vũ 30 jun. 26 31 €50K
40.4
43.7
Trần Văn Công 26 €50K
52.9
52.9
Rômulo 29 €50K
Aanvallers
37.0
37.0
Hoàng Minh Tuấn 30 jun. 26 29 €58.3K
39.5
39.5
Joseph Mpande 30 jun. 26 31 €50K
37.8
38.0
Lâm Ti Phông 29 €50K
34.5
34.5
Nguyễn Văn Anh 28 €50K
41.0
41.5
Nguyễn Văn Toàn 29 €50K
37.9
43.8
Trần Văn Đạt 30 jun. 29 24 €0.1M
50.9
50.9
Brenner 31 €93.7K
51.6
52.7
Lucas Silva  27 €0.2M
Skill / pot Speler Leeftijd Beste speelstijl ETV
Keepers
Lê Vũ Phong 23
33.9
33.9
Trần Liêm Điều 24 €0.1M
39.7
40.5
Trần Nguyên Mạnh 33 €50K
Verdedigers
38.4
38.4
Dương Thanh Hào 34 €50K
48.7
49.6
Kévin Pham Ba 31 €50K
35.6
35.6
Ngô Đức Huy 25 €0.1M
40.4
41.9
Nguyễn Phong Hồng Duy 29 €50K
40.7
42.6
Trần Văn Kiên 29 €50K
52.3
52.3
Wálber  28 BWD €50K
46.9
48.3
Lucas 32 BPD €50K
Middenvelders
38.6
48.1
Ngoc Son Tran 22 €95.4K
38.9
38.9
Nguyễn Tuấn Anh 30 €50K
38.7
43.8
Nguyễn Đình Sơn 24 €0.1M
39.6
39.6
Tô Văn Vũ 31 €50K
40.4
43.7
Trần Văn Công 26 €50K
52.9
52.9
Rômulo 29 BWM €50K
Aanvallers
37.0
37.0
Hoàng Minh Tuấn 29 €58.3K
39.5
39.5
Joseph Mpande 31 €50K
37.8
38.0
Lâm Ti Phông 29 €50K
34.5
34.5
Nguyễn Văn Anh 28 €50K
41.0
41.5
Nguyễn Văn Toàn 29 €50K
37.9
43.8
Trần Văn Đạt 24 €0.1M
50.9
50.9
Brenner 31 POA €93.7K
51.6
52.7
Lucas Silva  27 WPM €0.2M

Contracten eindigend

Nam Dinh spelers van wie het contract binnen een jaar afloopt.

Speler Leeftijd Einde contract ETV
Hoàng Minh Tuấn 29 30 jun. 26 €58.3K
Lucas 32 30 jun. 26 €50K
Tô Văn Vũ 31 30 jun. 26 €50K
Joseph Mpande 31 30 jun. 26 €50K

Nam Dinh Skill / Potentieel

Skill / pot Positie
41.2
41.2
Keepen
39.7
44.1
Verdedigen
40.3
44.2
Middenveld
42.4
43.0
Aanvallen

Programma & Uitslagen

Datum Thuis Score Uit
Vietnam
11 mei 25 11 mei
Nam Dinh
Nam Dinh
2
-
1
FLC Thanh Hoa
FLC Thanh Hoa
Vietnam
18 mei 25 18 mei
Nam Dinh
Nam Dinh
6
-
1
Hoang Anh Gia Lai
Hoang Anh Gia Lai
Vietnam
26 mei 25 26 mei
Song Lam Nghe An
Song Lam Nghe An
2
-
3
Nam Dinh
Nam Dinh
Vietnam
15 jun. 25 15 jun.
Quang Nam
Quang Nam
0
-
2
Nam Dinh
Nam Dinh
Vietnam
22 jun. 25 22 jun.
Nam Dinh
Nam Dinh
1
-
0
Hong Linh
Hong Linh

Profiel

Opgericht In 1965
Stadion San van dong Thien Truong (Thien Truong Stadium) (Nam Dinh